Linh Kiện Máy Tính
Vỏ case Xigmatek ENDORPHIN M II 3GF Arctic - EN43895 (m-ATX, Sẵn 3 fan RGB, Max 5 fan, Rad 240)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" x 1, 3.5" x 1. Khe mở rộng: 4 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio), LED Button
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2, Sau: 120mm x1, Đáy: 120mm x2 (Sẵn 3 fan G20F 120mm RGB: 2 trên + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 165mm, VGA dài 320mm, PSU dài 180mm
Mainboard MSI B760M PROJECT ZERO (LGA1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E)
Dòng sản phẩm PROJECT ZERO với các cổng cắm I/O trên mainboard được giấu ra phía sau, giúp việc đi dây gọn gàng hơn
Chipset: Intel B760. Socket: LGA 1700. Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (Tối đa 256GB)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.4
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3
Tương thích với các dòng case MSI PANO Series, Corsair 2500/6500 Series
Ram Desktop DDR4 Lexar THOR 16GB 3200MHz,Tản nhôm xám (LD4BU016G-R3200GDXG)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ (Bus): 3200MHz
Điện áp: 1.35V
Độ trễ: CL16-18-18-38
Tản nhiệt: Nhôm. LED: Không
Fan case XIGMATEK X20F Black - EN45457 (RGB Fixed )
Kích thước fan: 120mm x 25mm
Tốc độ quay: 525 - 1250 RPM
Độ ồn: 26 dBA
Màu sắc: Đen
RAM Desktop DDR4 Apacer NOX RGB 16GB 3200MHz AURA2 Black (AH4U16G32C28YNBAA-1)
Chuẩn RAM: DDR4
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Bus: 3200MHz
Độ trễ: CL16-20-20-38
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm | Led: RGB
Combo 3 Fan Case Asus TUF Gaming TF120 ARGB Black (Bộ 3 Fan 12cm kèm HUB điều khiển)
Kích thước Fan: 120x120x25mm
Tốc độ Fan: 1900 ±10% RPM
Airflow: 76 CFM
Độ ồn: 29 dBA
LED: AURA Sync ARGB
Bao gồm HUB điều khiển đi kèm
Mainboard MSI B450M-A PRO MAX II (AM4, 2 x DDR4, HDMI, DVI, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD B450
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO OC Edition 8GB GDDR6 (DUAL-RTX4060-O8G-EVO)
Dung lượng: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 3072
Engine Clock: Chế đô OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.1a, 3 x Displayport 1.4a
Nguồn đề xuất: 550W
Vỏ case Jetek Squid Game Z6 White (E-ATX, Kính cường lực có bản lề, Sẵn 4 fan RGB, Max 7 fan)
Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép SPCC 0.7mm, Nhựa ABS, Kính cường lực (2 mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 3.5" x2; 2.5" x2
Khe mở rộng: 7 slots | I/O: 1x USB3.0, 2x USB2.0, HD AUDIO
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm/140mm x3, Trước: 120mm/140mm x3, Sau: 120mm x1 (Sẵn 4 fan RGB 3 trước + 1 sau)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 175mm, VGA dài 400mm
Nguồn máy tính MSI MAG A750BN PCIE5 750W 80 Plus Bronze
Công suất : 750W
Hiệu suất: 80 Plus Bronze. Hỗ trợ cáp PCIe 5.0 16-pin
Cáp rời: Non-modular
Kích thước: 140mm x 150mm x 86mm
Quạt tản nhiệt: 120mm
Chứng chỉ bảo vệ: OCP, OVP, OPP, OTP, SCP
Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 360L Core ARGB Black
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156, AM5, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 360
Số lượng quạt: 3 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
Tản Nhiệt Nước CPU Asus ROG RYUJIN III 240
Hỗ trợ Socket: Intel: LGA 1700, 1200, 115x / AMD: AM5,AM4
Chất liệu tản nhiệt: Tấm lạnh: Đồng, Két làm mát: Nhôm, Ống dẫn: Cao su
Loại quạt: Quạt Noctua NF-F12 InductrialPPC 2000 PWM
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Tốc độ quạt: 450 - 2000 RPM +/- 10%
Độ ồn: 29.7 dB(A)
Màn hình: Màn Hình Màu LCD 3.5”
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep BeIced II 240 ARGB White (Kèm Controller)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 | AMD AM4/AM5
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước Fan: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng Fan: 2 | Kích thước Rad: 274 x 120 x 27mm
Tốc độ fan: 800-1900±10% RPM | CFM: 54.53 CFM (MAX) | Độ ồn: 29.79 dB(A)
Kích thước pump: 67 x 49.5 mm
Tốc độ pump: 2800±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ |Độ ồn: < 30 dB(A)
TDP tản nhiệt: 220W
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 Ti SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N407TSAERO OC-16GD)
Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8448
Xung nhân: 2655 MHz (Reference Card: 2610MHz)
Nguồn đề xuất: 750W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G GDDR6X (N407SEAGLE OC-12GD)
Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7168
Xung nhân: 2535 MHz (Reference Card: 2475 MHz)
Nguồn đề xuất: 700W
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
Vỏ case MSI MAG FORGE 120A AIRFLOW (Mid Tower, ATX, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 6 fan RGB, Max 8 fan)
Loại case: Mid Tower. Hỗ trợ mainboard: ATX, Micro-ATX, Mini-ITX
Khe ổ cứng: 2.5” x 3 + 2.5"/3.5” x 2. Khe mở rộng: 7
Cổng I/O: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Audio, 1 x Mic, 1 x LED On/Off button, 1 x Reset button
Hỗ trợ quạt tản nhiệt: Trước: 3 x 120 mm / 2 x 140 mm, Trên: 2 x 120 mm / 2 x 140mm, Sau: 1 x 120 mm, Đáy: 1 x 120 mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước AIO: Trước: 240 mm, Trên: 240 mm, Sau: 120 mm
Hỗ trợ GPU dài 300mm, tản CPU cao 160mm, nguồn dài 200mm
Vỏ Case Segotep Artist 2F RGB Black (1 mặt kính cường lực, sẵn 2 fan RGB)
Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex
Mainboard hỗ trợ: M-ATX, ITX
Kích thước: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
Khay ổ đĩa: 2 x HDD 3.5" hoặc 1 x HDD" và 1 x SSD"
Khe mở rộng : 4
Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm
Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm
Bộ nguồn máy tính FSP Hydro K PRO 850W 80 Plus Bronze (HD2-850)
Dòng HYDRO K PRO được thiết kế như một đường Single Rail + 12V mạnh mẽ mang lại hiệu suất tối đa cho các card đồ họa khắt khe nhất
Thiết kế DC-DC tùy chỉnh của FSP mang lại sự an toàn và hiệu quả về điện năng Định mức 230V 80 Plus®, mang lại hiệu suất cao hơn 88% và độ ồn thấp nhờ thiết kế quạt chịu lực thủy lực
Thiết kế dây nguồn dạng Non-Modular
VGA CARD MSI RTX3060 VENTUS 2X 12G OC (12GB, DDR6, 192BIT, 2FAN)
Dung lượng bộ nhớ: 12GB GDDR6
Core Clock: Boost 1807 MHz
Băng thông: 192-bit
Kết nối: DisplayPort x 3 (v1.4) / HDMI x 1 (Supports 4K@120Hz as specified in HDMI 2.1)
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2580 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 2 x Cổng DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA MSI GeForce GTX 1650 D6 VENTUS XS OCV3 4G GDDR6
Bộ nhớ: 4GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: Boost: 1620 MHz
Số nhân CUDA: 896
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x DisplayPort, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W
Ổ cứng SSD Lexar NM620 256GB M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 x 4 (LNM620X256G-RNNNG)
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện : PCIe Gen 3x4
Tốc độ đọc/ghi: Up to 3000/1300 MB/s
NAND: 3D TLC
TBW: 125 TB
SSD Kingston KC3000 1024GB PCIe 4.0 NVMe M.2 (SKC3000S/1024G)
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc: up to 7000 MB/giây, Ghi tối đa 6000 MB/giây
NAND: 3D TLC, Bộ điều khiển Phison E18
TBW: 800TBW
Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)
Dung lượng: 500GB
Kích thước: M.2 2280
Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4
Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4000/3600 MB/s
Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 450K/750K IOPS
NAND: WDC TLC
TBW: 300 TB